Trang chủJUVF • OTCMKTS
add
Juniata Valley Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,65 $
Mức chênh lệch một ngày
11,35 $ - 11,65 $
Phạm vi một năm
10,05 $ - 15,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,76 Tr USD
Số lượng trung bình
2,05 N
Tỷ số P/E
8,81
Tỷ lệ cổ tức
7,62%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,06 Tr | 4,38% |
Chi phí hoạt động | 4,86 Tr | -3,26% |
Thu nhập ròng | 1,75 Tr | 24,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,73 | 19,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,94 Tr | -24,94% |
Tổng tài sản | 862,68 Tr | 2,04% |
Tổng nợ | 819,34 Tr | 1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 Tr | 24,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,61 Tr | 569,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -961,00 N | -113,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,14 Tr | -1,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,50 Tr | -193,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1867
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
141