Trang chủKAYSE • IST
add
Kayseri Seker Fabrikasi AS
Giá đóng cửa hôm trước
22,26 ₺
Mức chênh lệch một ngày
21,80 ₺ - 22,42 ₺
Phạm vi một năm
21,80 ₺ - 53,45 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
15,53 T TRY
Số lượng trung bình
4,82 Tr
Tỷ số P/E
78,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,81 T | 14,47% |
Chi phí hoạt động | 293,62 Tr | -6,54% |
Thu nhập ròng | -740,99 Tr | -112,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,78 | -110,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -121,10 Tr | -107,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 529,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 71,69% |
Tổng tài sản | 43,78 T | 21,52% |
Tổng nợ | 16,67 T | 39,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 637,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -740,99 Tr | -112,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,84 T | -247,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,60 Tr | 49,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,17 T | 165,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 583,54 Tr | -4,46% |
Dòng tiền tự do | -9,77 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
2.055