Trang chủKDAGF • OTCMKTS
add
KDA Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
98,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,75%
0,26%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,86 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | 56,86% |
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -719,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,76 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -823,15 N | -45,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 Tr | 1.307,90% |
Tổng tài sản | 16,36 Tr | -52,41% |
Tổng nợ | 2,25 Tr | -93,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -719,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -404,10 N | -237,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -556,85 N | 28,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,29 N | 81,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -993,24 N | -48,67% |
Dòng tiền tự do | -623,03 N | 32,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
4