Trang chủKDKGF • OTCMKTS
add
Klondike Gold Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Phạm vi một năm
0,047 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 199,36 N | -45,84% |
Thu nhập ròng | -147,94 N | 59,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -194,61 N | 41,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 Tr | -28,14% |
Tổng tài sản | 32,46 Tr | 3,22% |
Tổng nợ | 407,01 N | -31,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -147,94 N | 59,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,25 N | 111,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -523,77 N | -198,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 898,73 N | -62,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 417,22 N | -77,69% |
Dòng tiền tự do | -559,56 N | -182,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web