Trang chủKEN.H • CVE
add
Kenadyr Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
177,06 N CAD
Số lượng trung bình
2,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 89,15 N | -25,56% |
Thu nhập ròng | -90,70 N | 25,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,77 N | 1.240,79% |
Tổng tài sản | 239,77 N | 309,49% |
Tổng nợ | 818,96 N | -32,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -579,19 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 45,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,70 N | 25,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -136,95 N | -659,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,95 N | -724,48% |
Dòng tiền tự do | -99,71 N | -773,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web