Trang chủKEN • LON
add
Kendrick Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,60 GBX - 0,63 GBX
Phạm vi một năm
0,30 GBX - 1,27 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 Tr GBP
Số lượng trung bình
225,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 422,71 N | 245,82% |
Thu nhập ròng | -427,31 N | 0,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -310,48 N | -167,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,79 N | -88,95% |
Tổng tài sản | 5,01 Tr | -14,44% |
Tổng nợ | 428,71 N | 50,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -427,31 N | 0,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,09 N | 96,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -258,69 N | -132,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,13 N | 97,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -295,42 N | -66,43% |
Dòng tiền tự do | -269,75 N | -137,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
5