Trang chủKFIMA • KLSE
add
Kumpulan Fima Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,08 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,05 RM - 2,07 RM
Phạm vi một năm
1,75 RM - 2,29 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
661,84 Tr MYR
Số lượng trung bình
136,91 N
Tỷ số P/E
6,20
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,65 Tr | 20,09% |
Chi phí hoạt động | 40,57 Tr | 42,43% |
Thu nhập ròng | 28,40 Tr | 194,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,10 | 144,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,44 Tr | 123,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,90 Tr | 15,97% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 8,27% |
Tổng nợ | 566,80 Tr | 20,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,40 Tr | 194,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,78 Tr | 3.950,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,97 Tr | -21,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,87 Tr | -6,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -895,00 N | 95,20% |
Dòng tiền tự do | 24,66 Tr | 447,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
2.419