Trang chủKITACON • KLSE
add
Kumpulan Kitacon Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,72 RM - 0,78 RM
Phạm vi một năm
0,57 RM - 0,79 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
387,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
290,72 N
Tỷ số P/E
9,54
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,13 Tr | 29,36% |
Chi phí hoạt động | 13,65 Tr | 10,08% |
Thu nhập ròng | 12,67 Tr | 39,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,13 | 7,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,36 Tr | 41,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,10 Tr | 16,47% |
Tổng tài sản | 631,48 Tr | 19,40% |
Tổng nợ | 315,41 Tr | 26,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 316,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,67 Tr | 39,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,68 Tr | 218,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,40 Tr | -199,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,91 Tr | -190,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,63 Tr | -131,35% |
Dòng tiền tự do | 21,58 Tr | 239,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
1.083