Trang chủKKPNY • OTCMKTS
add
Koninklijke KPN N.V. ADR
4,08 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,08 $
Đóng cửa: 30 thg 9, 16:01:44 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,08 $
Mức chênh lệch một ngày
4,03 $ - 4,14 $
Phạm vi một năm
3,20 $ - 4,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,93 T USD
Số lượng trung bình
201,63 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 3,38% |
Chi phí hoạt động | 403,00 Tr | 3,33% |
Thu nhập ròng | 227,00 Tr | 5,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,51 | 1,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 21,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 607,00 Tr | 3,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 187,25% |
Tổng tài sản | 12,81 T | 9,02% |
Tổng nợ | 9,17 T | 9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 227,00 Tr | 5,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 572,00 Tr | 7,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -532,00 Tr | -50,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -269,00 Tr | 29,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -228,00 Tr | -13,43% |
Dòng tiền tự do | -25,88 Tr | -109,44% |
Giới thiệu
Koninklijke KPN N.V., trading as KPN is a Dutch telecommunications company. KPN originated from a government-run postal, telegraph and telephone service and is based in Rotterdam, Netherlands. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.805