Trang chủKNOW • STO
add
Knowit AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
158,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
153,80 kr - 164,00 kr
Phạm vi một năm
118,40 kr - 192,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 T SEK
Số lượng trung bình
41,04 N
Tỷ số P/E
23,40
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | -4,41% |
Chi phí hoạt động | 85,70 Tr | -2,83% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -84,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | -83,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,59 | -17,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,70 Tr | -9,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,10 Tr | -61,90% |
Tổng tài sản | 7,07 T | -5,54% |
Tổng nợ | 2,94 T | -8,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -84,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,40 Tr | -20,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,90 Tr | 84,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,30 Tr | -125,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,30 Tr | 31,70% |
Dòng tiền tự do | 161,06 Tr | 44,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.997