Trang chủKOV • ASX
add
Korvest Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,35 $
Mức chênh lệch một ngày
10,30 $ - 10,35 $
Phạm vi một năm
7,70 $ - 11,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,66 N
Tỷ số P/E
10,99
Tỷ lệ cổ tức
6,29%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,45 Tr | -6,70% |
Chi phí hoạt động | 6,09 Tr | 8,44% |
Thu nhập ròng | 2,66 Tr | -20,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,47 | -14,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,12 Tr | -20,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,06 Tr | -23,34% |
Tổng tài sản | 79,54 Tr | 12,58% |
Tổng nợ | 26,10 Tr | 20,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,66 Tr | -20,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 Tr | -67,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | -60,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,73 Tr | -4,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | -134,06% |
Dòng tiền tự do | 2,01 Tr | -32,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
246