Trang chủKPD • WSE
add
Koszalinskie Przedsbtw Pzmyl Drzng SA
Giá đóng cửa hôm trước
40,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
40,00 zł - 40,00 zł
Phạm vi một năm
40,00 zł - 65,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
68,70 Tr PLN
Số lượng trung bình
30,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,10 Tr | -22,19% |
Chi phí hoạt động | 15,10 Tr | -5,24% |
Thu nhập ròng | -8,70 Tr | -240,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,88 | -280,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,98 Tr | -130,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 Tr | -60,22% |
Tổng tài sản | 225,27 Tr | -7,95% |
Tổng nợ | 80,04 Tr | 33,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,70 Tr | -240,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,35 Tr | -83.575,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | 82,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,71 Tr | 293,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,66 Tr | 77,61% |
Dòng tiền tự do | 20,75 Tr | 418,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1950
Trang web
Nhân viên
814