Trang chủKPTI • NASDAQ
add
Karyopharm Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Mức chênh lệch một ngày
0,69 $ - 0,73 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 1,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,81 Tr USD
Số lượng trung bình
528,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,79 Tr | 13,86% |
Chi phí hoạt động | 31,07 Tr | -9,89% |
Thu nhập ròng | 23,79 Tr | 172,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,61 | 164,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | 0,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,03 Tr | 4,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,12 Tr | -35,75% |
Tổng tài sản | 213,98 Tr | -28,15% |
Tổng nợ | 346,12 Tr | -6,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -132,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,79 Tr | 172,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,50 Tr | -49,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,26 Tr | 142,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,97 Tr | 4.663,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,72 Tr | 1.554,22% |
Dòng tiền tự do | -30,74 Tr | -105,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
325