Trang chủKTI • KLSE
add
KTI Landmark Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,23 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
180,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,28 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 6,93 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -6,47 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 433,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -14,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,56 Tr | — |
Tổng tài sản | 484,93 Tr | — |
Tổng nợ | 318,18 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,44 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,60 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,14 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,10 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -52,01 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
114