Trang chủL19 • SGX
add
Lum Chang Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,30 Tr SGD
Số lượng trung bình
18,64 N
Tỷ số P/E
14,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,91 Tr | 36,15% |
Chi phí hoạt động | 6,63 Tr | 3,09% |
Thu nhập ròng | 1,87 Tr | 112,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | 109,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,40 Tr | 143,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,24 Tr | -42,61% |
Tổng tài sản | 438,96 Tr | -0,63% |
Tổng nợ | 273,03 Tr | 0,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,87 Tr | 112,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 551,50 N | -70,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -540,50 N | -141,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,05 Tr | 59,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,97 Tr | 14,78% |
Dòng tiền tự do | 1,52 Tr | 120,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
454