Trang chủLAB • WSE
add
Labo Print SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
14,50 zł - 14,50 zł
Phạm vi một năm
13,00 zł - 23,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
57,73 Tr PLN
Số lượng trung bình
294,00
Tỷ số P/E
6,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,02 Tr | -1,09% |
Chi phí hoạt động | 9,37 Tr | 13,58% |
Thu nhập ròng | -412,00 N | -129,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 | -129,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 Tr | -54,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,67 Tr | 21,59% |
Tổng tài sản | 131,62 Tr | 16,31% |
Tổng nợ | 80,22 Tr | 17,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -412,00 N | -129,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,58 Tr | -48,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,56 Tr | 40,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,44 Tr | -257,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,42 Tr | 0,92% |
Dòng tiền tự do | 3,72 Tr | 138,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
488