Trang chủLBIRD • EPA
add
Lumibird SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 €
Mức chênh lệch một ngày
8,20 € - 8,62 €
Phạm vi một năm
7,70 € - 15,48 €
Giá trị vốn hóa thị trường
216,10 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,98 N
Tỷ số P/E
26,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,04 Tr | 0,02% |
Chi phí hoạt động | 26,75 Tr | 0,41% |
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | -34,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,13 | -34,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,82 Tr | -11,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,31 Tr | -8,97% |
Tổng tài sản | 405,25 Tr | 8,92% |
Tổng nợ | 211,95 Tr | 18,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | -34,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,12 Tr | 22,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,53 Tr | -179,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,44 Tr | 446,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,04 Tr | 216,65% |
Dòng tiền tự do | 1,57 Tr | 185,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
989