Trang chủLBRT • NYSE
add
Liberty Energy Inc
18,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,58%)+0,11
19,09 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,68 $
Mức chênh lệch một ngày
18,79 $ - 19,18 $
Phạm vi một năm
16,34 $ - 24,75 $
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
7,58
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | -2,94% |
Chi phí hoạt động | 181,00 Tr | 14,76% |
Thu nhập ròng | 108,42 Tr | -28,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,35 | -26,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | -28,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 266,39 Tr | -12,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,04 Tr | -5,13% |
Tổng tài sản | 3,24 T | 10,83% |
Tổng nợ | 1,30 T | 4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,42 Tr | -28,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,19 Tr | 3,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,14 Tr | 33,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,76 Tr | -2.848,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,26 Tr | -42,04% |
Dòng tiền tự do | 131,06 Tr | 96,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
5.500