Trang chủLDTC • NASDAQ
add
LeddarTech Holdings Inc.
0,28 $
Trước giờ mở cửa:(6,77%)+0,019
0,30 $
Đóng cửa: 2 thg 10, 04:26:42 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 9,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,17 Tr USD
Số lượng trung bình
338,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 Tr | 0,41% |
Chi phí hoạt động | 10,87 Tr | 51,76% |
Thu nhập ròng | -7,45 Tr | -92,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -523,71 | -91,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,14 Tr | -52,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,73 Tr | -68,66% |
Tổng tài sản | 85,93 Tr | 6,30% |
Tổng nợ | 97,24 Tr | 33,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,45 Tr | -92,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,05 Tr | 36,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,80 Tr | -21,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -934,09 N | -103,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,59 Tr | -157,94% |
Dòng tiền tự do | -9,82 Tr | -40,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
150