Trang chủLITE • NASDAQ
add
Lumentum Holdings Inc
64,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
64,53 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 16:00:22 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
64,74 $
Mức chênh lệch một ngày
63,53 $ - 65,52 $
Phạm vi một năm
35,35 $ - 65,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T USD
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 308,30 Tr | -16,86% |
Chi phí hoạt động | 180,90 Tr | 20,76% |
Thu nhập ròng | -252,50 Tr | -319,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,90 | -404,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -89,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,40 Tr | -181,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -98,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 887,00 Tr | -55,95% |
Tổng tài sản | 3,93 T | -15,12% |
Tổng nợ | 2,97 T | -9,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 957,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -252,50 Tr | -319,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,50 Tr | -27,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,50 Tr | 61,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,70 Tr | -98,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,70 Tr | -96,22% |
Dòng tiền tự do | 34,34 Tr | -29,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.257