Trang chủLMFA • NASDAQ
add
LM Funding America Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,92 $
Mức chênh lệch một ngày
2,80 $ - 3,04 $
Phạm vi một năm
1,63 $ - 6,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,22 Tr USD
Số lượng trung bình
48,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 Tr | -6,92% |
Chi phí hoạt động | 5,15 Tr | 40,39% |
Thu nhập ròng | -6,07 Tr | -33,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -204,17 | -43,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,44 | -16,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,65 N | -92,12% |
Tổng tài sản | 34,14 Tr | -19,37% |
Tổng nợ | 3,13 Tr | 28,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,07 Tr | -33,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,02 Tr | -713,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,08 Tr | 216,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 Tr | 540,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -681,72 N | 56,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8