Trang chủLONG • BCBA
add
Longvie SA Class B
Giá đóng cửa hôm trước
39,10 $
Mức chênh lệch một ngày
38,65 $ - 39,80 $
Phạm vi một năm
26,55 $ - 90,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,08 T ARS
Số lượng trung bình
586,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,53 T | -29,04% |
Chi phí hoạt động | 2,13 T | -1,49% |
Thu nhập ròng | -2,51 T | -677,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,57 | -914,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 808,33 Tr | -58,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,30 T | 153,48% |
Tổng tài sản | 35,53 T | 211,34% |
Tổng nợ | 13,23 T | 180,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 553,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,51 T | -677,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,71 T | 10,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,19 Tr | -133,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -220,71 Tr | -1.441,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -905,92 Tr | -136,53% |
Dòng tiền tự do | 245,01 Tr | -60,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web