Trang chủLPRO • NASDAQ
add
Open Lending Corp
6,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,43 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,13 $
Mức chênh lệch một ngày
6,22 $ - 6,60 $
Phạm vi một năm
4,57 $ - 8,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
766,79 Tr USD
Số lượng trung bình
342,42 N
Tỷ số P/E
125,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,73 Tr | -29,95% |
Chi phí hoạt động | 17,02 Tr | 4,33% |
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | -74,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,86 | -63,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -77,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,40 Tr | -72,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,01 Tr | 10,50% |
Tổng tài sản | 382,80 Tr | -1,03% |
Tổng nợ | 166,02 Tr | -0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | -74,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 Tr | -108,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | -113,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,00 N | 89,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,61 Tr | -118,02% |
Dòng tiền tự do | -2,03 Tr | -116,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
210