Trang chủLRSHO • IST
add
Loras Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,52 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,52 ₺ - 2,63 ₺
Phạm vi một năm
1,93 ₺ - 4,57 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T TRY
Số lượng trung bình
18,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 712,32 Tr | -8,42% |
Chi phí hoạt động | 164,65 Tr | 86,59% |
Thu nhập ròng | -77,25 Tr | -257,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,85 | -272,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,38 Tr | 41,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 657,33 Tr | 35,71% |
Tổng tài sản | 20,33 T | 184,47% |
Tổng nợ | 5,21 T | 169,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 768,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,25 Tr | -257,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -868,53 Tr | -1.264,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -301,17 Tr | -179,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 743,54 Tr | 1.371,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -426,16 Tr | -85,34% |
Dòng tiền tự do | -953,81 Tr | -151,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
693