Trang chủM&A • KLSE
add
M & A Equity Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,31 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,41 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
622,28 Tr MYR
Số lượng trung bình
543,08 N
Tỷ số P/E
29,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,40 Tr | 50,80% |
Chi phí hoạt động | 4,60 Tr | -35,29% |
Thu nhập ròng | 6,28 Tr | 1.843,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,60 | 1.255,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,60 Tr | 70,32% |
Tổng tài sản | 557,77 Tr | -7,89% |
Tổng nợ | 129,43 Tr | -33,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 428,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,28 Tr | 1.843,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,71 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -699,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,41 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
165