Trang chủMAB • WSE
add
Mabion SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,90 zł
Mức chênh lệch một ngày
16,64 zł - 16,90 zł
Phạm vi một năm
15,50 zł - 23,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
271,20 Tr PLN
Số lượng trung bình
50,11 N
Tỷ số P/E
7,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,78 Tr | -17,35% |
Chi phí hoạt động | 15,78 Tr | 56,86% |
Thu nhập ròng | 10,29 Tr | -32,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,56 | -18,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,86 Tr | -30,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,24 Tr | 30,59% |
Tổng tài sản | 196,37 Tr | 12,39% |
Tổng nợ | 50,76 Tr | -23,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,29 Tr | -32,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,87 Tr | 203,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,59 Tr | 53,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,81 Tr | -4.022,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,47 Tr | 104,75% |
Dòng tiền tự do | 40,53 Tr | 216,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
244