Trang chủMAB • WSE
Mabion SA
16,84 zł
30 thg 9, 15:02:43 GMT+2 · PLN · WSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại PLTrụ sở chính ở PL
Giá đóng cửa hôm trước
16,90 zł
Mức chênh lệch một ngày
16,64 zł - 16,90 zł
Phạm vi một năm
15,50 zł - 23,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
271,20 Tr PLN
Số lượng trung bình
50,11 N
Tỷ số P/E
7,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
29,78 Tr-17,35%
Chi phí hoạt động
15,78 Tr56,86%
Thu nhập ròng
10,29 Tr-32,49%
Biên lợi nhuận ròng
34,56-18,32%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
12,86 Tr-30,58%
Thuế suất hiệu dụng
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
50,24 Tr30,59%
Tổng tài sản
196,37 Tr12,39%
Tổng nợ
50,76 Tr-23,68%
Tổng vốn chủ sở hữu
145,61 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Giá so với giá trị sổ sách
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
12,93%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
17,17%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
10,29 Tr-32,49%
Tiền từ việc kinh doanh
25,87 Tr203,79%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-2,59 Tr53,36%
Tiền từ hoạt động tài chính
-21,81 Tr-4.022,68%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
1,47 Tr104,75%
Dòng tiền tự do
40,53 Tr216,48%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
244
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính