Trang chủMAPI • IDX
add
Mitra Adiperkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.785,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.780,00 Rp - 1.850,00 Rp
Phạm vi một năm
1.240,00 Rp - 2.050,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
30,38 NT IDR
Số lượng trung bình
27,36 Tr
Tỷ số P/E
17,31
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,21 NT | 13,19% |
Chi phí hoạt động | 3,07 NT | 16,47% |
Thu nhập ròng | 485,35 T | -22,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | -31,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 29,00 | -25,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 NT | -13,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 NT | 9,17% |
Tổng tài sản | 28,72 NT | 28,53% |
Tổng nợ | 15,35 NT | 33,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,37 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 485,35 T | -22,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 NT | 24,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -465,91 T | -20,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -871,47 T | -27,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,87 T | 41,49% |
Dòng tiền tự do | 754,93 T | 10,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
29.431