Trang chủMATANG • KLSE
add
Matang Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,085 RM - 0,090 RM
Phạm vi một năm
0,080 RM - 0,10 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
194,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
846,38 N
Tỷ số P/E
66,93
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,90 Tr | 106,01% |
Chi phí hoạt động | 2,89 Tr | 11,86% |
Thu nhập ròng | -641,00 N | 36,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,09 | 69,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 Tr | 218,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -170,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,86 Tr | -40,16% |
Tổng tài sản | 251,61 Tr | -0,10% |
Tổng nợ | 5,59 Tr | 10,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -641,00 N | 36,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,81 Tr | 156,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,49 Tr | -2.430,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,00 N | -48,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,73 Tr | 10,51% |
Dòng tiền tự do | -199,50 N | 73,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
101