Trang chủMCAAU • NASDAQ
add
Mountain I Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
11,73 $
Phạm vi một năm
10,60 $ - 12,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
165,46 Tr USD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 375,31 N | 181,74% |
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | -32,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,54 N | 100,48% |
Tổng tài sản | 129,94 Tr | -45,87% |
Tổng nợ | 144,73 Tr | -41,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | -32,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,09 N | 31,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 300,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,09 N | 31,33% |
Dòng tiền tự do | 117,65 N | 646,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web