Trang chủMEKO • STO
add
Meko AB
Giá đóng cửa hôm trước
133,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
138,00 kr - 142,80 kr
Phạm vi một năm
85,10 kr - 142,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
7,80 T SEK
Số lượng trung bình
68,68 N
Tỷ số P/E
20,67
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,76 T | 6,87% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 5,13% |
Thu nhập ròng | 160,00 Tr | -5,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | -11,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 512,00 Tr | -4,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 960,00 Tr | -18,30% |
Tổng tài sản | 16,45 T | -4,13% |
Tổng nợ | 10,10 T | -6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,00 Tr | -5,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 698,00 Tr | 43,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,00 Tr | -111,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -391,00 Tr | -45,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 268,00 Tr | -57,66% |
Dòng tiền tự do | 761,75 Tr | 56,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
6.339