Trang chủMERC • NASDAQ
add
Mercer International Inc.
6,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,63 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 16:44:58 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,35 $
Mức chênh lệch một ngày
6,36 $ - 6,68 $
Phạm vi một năm
5,33 $ - 11,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
443,35 Tr USD
Số lượng trung bình
823,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 499,38 Tr | -5,75% |
Chi phí hoạt động | 69,38 Tr | -4,06% |
Thu nhập ròng | -67,59 Tr | 31,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,53 | 27,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,50 | 66,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,73 Tr | 144,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,17 Tr | 23,36% |
Tổng tài sản | 2,48 T | -5,65% |
Tổng nợ | 2,00 T | 5,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 487,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,59 Tr | 31,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,18 Tr | 323,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,15 Tr | 82,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,28 Tr | -407,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,10 Tr | 87,27% |
Dòng tiền tự do | 54,95 Tr | 200,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.508