Trang chủMGIC • NASDAQ
add
Magic Software Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,91 $
Mức chênh lệch một ngày
11,82 $ - 11,99 $
Phạm vi một năm
8,15 $ - 12,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
589,44 Tr USD
Số lượng trung bình
73,20 N
Tỷ số P/E
17,43
Tỷ lệ cổ tức
5,28%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,72 Tr | -8,23% |
Chi phí hoạt động | 21,97 Tr | -6,67% |
Thu nhập ròng | 8,80 Tr | -12,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,73 | -5,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | -11,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,62 Tr | -3,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,85 Tr | 18,27% |
Tổng tài sản | 536,52 Tr | 2,97% |
Tổng nợ | 240,03 Tr | -4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,80 Tr | -12,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,68 Tr | 47,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 Tr | 88,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,43 Tr | -140,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,86 Tr | 2,14% |
Dòng tiền tự do | 25,39 Tr | 12,47% |
Giới thiệu
Magic Software Enterprises Ltd is a global enterprise software company headquartered in Or Yehuda, Israel. It is listed on the NASDAQ Global Select and is also listed on the Tel Aviv Stock Exchange TA-100 Index. Wikipedia
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.628