Trang chủMGMNF • OTCMKTS
add
Magna Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 $
Mức chênh lệch một ngày
0,89 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
199,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
36,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,51 Tr | 62,33% |
Thu nhập ròng | -3,95 Tr | -90,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,56 Tr | -59,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,46 Tr | -75,92% |
Tổng tài sản | 24,51 Tr | 20,90% |
Tổng nợ | 5,46 Tr | -39,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -96,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,95 Tr | -90,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,75 Tr | -7,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,29 N | -3.774,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 791,25 N | 599,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,13 Tr | 7,35% |
Dòng tiền tự do | -2,74 Tr | 16,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web