Trang chủMGTX • NASDAQ
add
MeiraGTx Holdings PLC
4,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,26 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,18 $
Mức chênh lệch một ngày
4,23 $ - 4,38 $
Phạm vi một năm
3,49 $ - 7,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
328,80 Tr USD
Số lượng trung bình
172,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 282,00 N | -92,03% |
Chi phí hoạt động | 46,19 Tr | 42,90% |
Thu nhập ròng | -48,62 Tr | -64,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,24 N | -1.963,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,69 Tr | -67,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,97 Tr | 7,76% |
Tổng tài sản | 266,65 Tr | -14,06% |
Tổng nợ | 186,61 Tr | -0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,62 Tr | -64,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,46 Tr | 32,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 Tr | 73,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,60 Tr | -97,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,24 Tr | -180,20% |
Dòng tiền tự do | -4,02 Tr | 81,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
387