Trang chủMIATK • IST
add
Mia Teknoloji AS
Giá đóng cửa hôm trước
43,98 ₺
Mức chênh lệch một ngày
43,46 ₺ - 44,18 ₺
Phạm vi một năm
26,70 ₺ - 84,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
21,71 T TRY
Số lượng trung bình
12,87 Tr
Tỷ số P/E
21,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 305,92 Tr | -31,98% |
Chi phí hoạt động | 24,16 Tr | -69,62% |
Thu nhập ròng | -29,99 Tr | -127,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,80 | -140,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,43 Tr | -51,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 521,72 Tr | 446,80% |
Tổng tài sản | 3,62 T | 244,46% |
Tổng nợ | 737,40 Tr | 150,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,99 Tr | -127,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,34 Tr | 439,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -206,57 Tr | -90,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 169,49 Tr | 1.881,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,42 Tr | 160,48% |
Dòng tiền tự do | -131,66 Tr | -8,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
131