Trang chủMICEL • NSE
add
MIC Electronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
101,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
98,00 ₹ - 104,80 ₹
Phạm vi một năm
22,85 ₹ - 114,79 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,37 T INR
Số lượng trung bình
779,77 N
Tỷ số P/E
36,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,15 Tr | 29,72% |
Chi phí hoạt động | 38,40 Tr | 31,97% |
Thu nhập ròng | 19,65 Tr | 58,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,34 | 22,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,91 Tr | 20,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,92 Tr | 11,50% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,65 Tr | 58,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
82