Trang chủMILUX • KLSE
add
Milux Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,52 RM - 0,52 RM
Phạm vi một năm
0,49 RM - 0,73 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
113,42 Tr MYR
Số lượng trung bình
14,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,80 Tr | 2,73% |
Chi phí hoạt động | 3,33 Tr | -12,95% |
Thu nhập ròng | -319,00 N | 75,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,49 | 76,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -257,00 N | 76,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,12 Tr | -12,27% |
Tổng tài sản | 50,21 Tr | -19,10% |
Tổng nợ | 10,19 Tr | -47,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -319,00 N | 75,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,58 Tr | 765,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 132,00 N | 15,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,96 Tr | -7.678,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 Tr | -580,77% |
Dòng tiền tự do | 1,75 Tr | 142,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
99