Trang chủMITI • OTCMKTS
add
Mitesco Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 Tr USD
Số lượng trung bình
956,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 345,88 N | -34,14% |
Thu nhập ròng | -412,44 N | 94,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,87 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,20 N | -84,29% |
Tổng tài sản | 46,20 N | -85,37% |
Tổng nợ | 15,18 Tr | -19,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.666,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -412,44 N | 94,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,89 N | 80,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,30 N | -87,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -589,00 | -100,23% |
Dòng tiền tự do | 116,02 N | 111,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3