Trang chủMJGCF • OTCMKTS
add
Majestic Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,078 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,05 Tr | 23,72% |
Chi phí hoạt động | 4,20 Tr | 4,03% |
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | 40,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,03 | 13,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,14 Tr | 50,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,93 Tr | 71,69% |
Tổng tài sản | 195,11 Tr | 33,46% |
Tổng nợ | 32,86 Tr | -0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | 40,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,22 Tr | 15,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,42 Tr | 29,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,18 N | 0,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,44 Tr | 199,07% |
Dòng tiền tự do | 5,61 Tr | 69,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web