Trang chủMLAB • KLSE
add
MLABS Systems Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,090 RM - 0,095 RM
Phạm vi một năm
0,080 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
23,48 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,70 Tr | 13,76% |
Chi phí hoạt động | 8,84 Tr | -42,80% |
Thu nhập ròng | -5,21 Tr | 8,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,58 | 19,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,15 Tr | 46,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,92 Tr | -19,77% |
Tổng tài sản | 134,05 Tr | -0,91% |
Tổng nợ | 23,43 Tr | 217,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,21 Tr | 8,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,91 Tr | -113,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,53 Tr | 36,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -317,00 N | -19,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,32 Tr | -74,53% |
Dòng tiền tự do | -2,13 Tr | -127,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
82