Trang chủMLR • NYSE
add
Miller Industries Inc
60,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
60,20 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 17:47:38 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
59,65 $
Mức chênh lệch một ngày
59,55 $ - 61,16 $
Phạm vi một năm
34,96 $ - 69,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
689,52 Tr USD
Số lượng trung bình
94,09 N
Tỷ số P/E
9,69
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 371,45 Tr | 23,71% |
Chi phí hoạt động | 22,77 Tr | 16,90% |
Thu nhập ròng | 20,51 Tr | 37,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,52 | 11,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,77 Tr | 34,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,82 Tr | -21,92% |
Tổng tài sản | 748,17 Tr | 23,26% |
Tổng nợ | 368,28 Tr | 26,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 379,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,51 Tr | 37,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,68 Tr | -210,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,03 Tr | 86,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,76 Tr | -16,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,99 Tr | -482,74% |
Dòng tiền tự do | -19,29 Tr | -361,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.813