Trang chủMMM • CVE
add
Minco Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,02 N | 238,07% |
Chi phí hoạt động | 84,69 N | -20,37% |
Thu nhập ròng | 246,28 N | 166,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 72,43 | -51,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 245,58 N | 169,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,36 Tr | -16,82% |
Tổng tài sản | 5,57 Tr | -16,71% |
Tổng nợ | 185,82 N | -13,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 246,28 N | 166,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -228,19 N | 33,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,29 N | 49,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -238,48 N | 33,93% |
Dòng tiền tự do | 112,59 N | 144,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33