Trang chủMMND • OTCMKTS
add
Mastermind Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 Tr USD
Số lượng trung bình
6,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 806,03 N | -38,91% |
Chi phí hoạt động | 470,94 N | -15,32% |
Thu nhập ròng | 58,54 N | -50,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | -30,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,99 N | -67,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 694,27 N | -49,98% |
Tổng tài sản | 3,18 Tr | -12,63% |
Tổng nợ | 498,45 N | -41,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,54 N | -50,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,79 N | 65,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,79 N | 66,35% |
Dòng tiền tự do | -100,12 N | 74,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22