Trang chủMNR • NYSE
add
Mach Natural Resources LP
Giá đóng cửa hôm trước
16,10 $
Mức chênh lệch một ngày
16,10 $ - 16,40 $
Phạm vi một năm
14,40 $ - 21,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T USD
Số lượng trung bình
260,10 N
Tỷ số P/E
6,66
Tỷ lệ cổ tức
15,99%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,33 Tr | 48,26% |
Chi phí hoạt động | 84,11 Tr | 158,51% |
Thu nhập ròng | 39,52 Tr | -49,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,94 | -65,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,54 Tr | 25,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,62 Tr | 196,08% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 128,23% |
Tổng nợ | 1,12 T | 287,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,52 Tr | -49,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,83 Tr | -8,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,54 Tr | 70,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,97 Tr | -993,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,68 Tr | -142,69% |
Dòng tiền tự do | 10,14 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
443