Trang chủMOGAN • IST
add
Mogan Enerji Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,47 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,32 ₺ - 10,55 ₺
Phạm vi một năm
10,00 ₺ - 24,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
26,95 T TRY
Số lượng trung bình
8,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,92 T | -46,52% |
Chi phí hoạt động | 341,07 Tr | 220,57% |
Thu nhập ròng | -1,49 T | -179,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,93 | -249,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 T | -36,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | -35,39% |
Tổng tài sản | 99,98 T | — |
Tổng nợ | 51,84 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 T | -179,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 T | 2.273,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 168,14 Tr | 994,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -923,20 Tr | 48,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 283,23 Tr | 116,07% |
Dòng tiền tự do | -171,34 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
576