Trang chủMOTR • LON
add
Motorpoint Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
149,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
142,00 GBX - 147,50 GBX
Phạm vi một năm
70,80 GBX - 160,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
123,00 Tr GBP
Số lượng trung bình
28,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,70 Tr | -26,64% |
Chi phí hoạt động | 17,75 Tr | -1,66% |
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | -63,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,02 | -121,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 Tr | -23,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,20 Tr | 64,29% |
Tổng tài sản | 197,80 Tr | -20,59% |
Tổng nợ | 166,70 Tr | -20,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | -63,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 850,00 N | -79,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -350,00 N | 82,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 Tr | 6,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 Tr | -281,82% |
Dòng tiền tự do | 1,06 Tr | 686,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
710