Trang chủMQMNW • OTCMKTS
add
McEwen Mining
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0021 $ - 0,0069 $
Phạm vi một năm
0,0012 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
675,62 Tr USD
Số lượng trung bình
19,20 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,48 Tr | 38,03% |
Chi phí hoạt động | 14,25 Tr | -16,77% |
Thu nhập ròng | -13,00 Tr | 39,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,37 | 56,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,85 Tr | 120,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,63 Tr | -62,61% |
Tổng tài sản | 645,14 Tr | 8,76% |
Tổng nợ | 159,93 Tr | 21,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 485,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,00 Tr | 39,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,61 Tr | 110,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,55 Tr | 78,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,18 Tr | 179,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,79 Tr | 115,85% |
Dòng tiền tự do | 1,03 Tr | 102,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.977