Trang chủMRNS • NASDAQ
add
Marinus Pharmaceuticals Inc
1,84 $
Sau giờ giao dịch:(1,63%)-0,030
1,81 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 19:42:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 $
Mức chênh lệch một ngày
1,72 $ - 1,86 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 11,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,35 Tr USD
Số lượng trung bình
536,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,06 Tr | 32,48% |
Chi phí hoạt động | 18,15 Tr | 5,61% |
Thu nhập ròng | -35,83 Tr | -12,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -444,74 | 15,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,63 | -3,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,10 Tr | 2,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,68 Tr | -63,11% |
Tổng tài sản | 87,08 Tr | -56,72% |
Tổng nợ | 134,43 Tr | -6,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -47,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -104,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,83 Tr | -12,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,84 Tr | -26,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,96 Tr | 79,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,70 Tr | -7.567,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,58 Tr | -107,03% |
Dòng tiền tự do | -17,15 Tr | -16,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
166