Trang chủMSTGOLF • KLSE
add
Mst Golf Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,54 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
217,53 Tr MYR
Số lượng trung bình
553,19 N
Tỷ số P/E
27,60
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,73 Tr | 7,63% |
Chi phí hoạt động | 29,94 Tr | 12,84% |
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | -62,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,84 | -65,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,83 Tr | -22,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,37 Tr | 984,51% |
Tổng tài sản | 421,32 Tr | 44,58% |
Tổng nợ | 169,81 Tr | -6,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 820,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | -62,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,92 Tr | 350,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,42 Tr | 550,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,34 Tr | -318,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 601,00 N | 113,55% |
Dòng tiền tự do | -5,23 Tr | 10,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
651