Trang chủMTX • NYSE
add
Minerals Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
75,87 $
Mức chênh lệch một ngày
75,33 $ - 76,90 $
Phạm vi một năm
48,61 $ - 90,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T USD
Số lượng trung bình
139,73 N
Tỷ số P/E
28,28
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 541,20 Tr | -1,87% |
Chi phí hoạt động | 59,10 Tr | 2,96% |
Thu nhập ròng | 19,70 Tr | -25,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | -24,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,65 | 25,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,80 Tr | -16,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,40 Tr | 23,88% |
Tổng tài sản | 3,35 T | -1,83% |
Tổng nợ | 1,65 T | -5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,70 Tr | -25,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,10 Tr | 10,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,20 Tr | -18,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,80 Tr | -35,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,10 Tr | -96,15% |
Dòng tiền tự do | 27,74 Tr | -34,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 2, 1968
Trang web
Nhân viên
4.027